Cổ đông/Thông
Dữ liệu tài trực tiếp bóng đá ngoai hang anh
Xu hướng kết quả
Bán hàng (triệu yên)

Lợi nhuận hoạt động (triệu yên)

Lợi nhuận hoạt động (triệu yên)

Thu nhập ròng trong khoảng thời gian (triệu yên)

Thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu (Yen)

Tài sản ròng (triệu yên)

Tài sản ròng trên mỗi cổ phiếu (Yen)

Thuật ngữ thứ 35 (tháng 2 năm 2020) |
Thời hạn 36 (FY2021) |
thuật ngữ thứ 37 (FY2022) |
Thời hạn 38 (FY2023) |
thuật ngữ 39 (FY2024) |
||
---|---|---|---|---|---|---|
Bán hàng (triệu yên) | LAN | 37,103 | 50,803 | 67,004 | 94,518 | 93247 |
đơn | 22,403 | 27,076 | 48,844 | 62,910 | 64,454 | |
lợi nhuận hoạt động (triệu yên) | LAN | 7,743 | 9,314 | 15,809 | 26,418 | 24,138 |
đơn | 3,821 | 4,069 | 11,079 | 12,368 | 16,712 | |
Lợi nhuận hoạt động (triệu yên) | LAN | 7,517 | 8,487 | 17,818 | 30,344 | 27,076 |
đơn | 4,855 | 4,132 | 12,771 | 13,937 | 18,750 | |
Thu nhập ròng trong khoảng thời gian (triệu yên) | LAN | 5,470 | 6,470 | 12,824 | 21,384 | 19,576 |
đơn | 3,904 | 3,139 | 9,222 | 9,686 | 13,221 | |
Thu nhập ròng trên mỗi cổ phiếu (Yen) | LAN | 316.57 | 374.40 | 742.10 | 1237.42 | 1111.11 |
đơn | 225.93 | 181.67 | 533.66 | 560.50 | 750.41 | |
Tài sản ròng (triệu yên) | LAN | 28,571 | 34,605 | 50,222 | 74,795 | 99,550 |
đơn | 17,383 | 20,076 | 28,826 | 37,321 | 52,162 | |
Tài sản ròng trên mỗi cổ phiếu (Yen) | LAN | 1463.86 | 1785.01 | 2624.39 | 3947.79 | 5233.37 |
đơn | 1003.20 | 1158.00 | 1663.38 | 2154.72 | 2955.53 |